 | [foulée] |
 | danh từ giống cái |
| |  | vết chân (cá»§a thú váºt) |
| |  | cách nhấn bước (khi chạy) |
| |  | Courir d'une foulée souple |
| | chạy nhấn bước nhẹ nhà ng |
| |  | bước chạy; bước chân |
| |  | Courir à grandes foulées |
| | chạy bước dà i |
| |  | mẻ da thuộc |