Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foundling




foundling
['faundliη]
danh từ
đứa trẻ bị bỏ rơi, chưa xác định được ai là bố mẹ


/'faudliɳ/

danh từ
đứa trẻ bị bỏ rơi

Related search result for "foundling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.