Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foundress




foundress
['faundris]
danh từ
nữ sáng lập viên
all the foundresses of this charity are elderly
tất cả các nữ sáng lập viên của hội từ thiện này đều lớn tuổi


/'faundris/

danh từ
bà sáng lập

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.