Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foundry




foundry
['faundri]
danh từ
nơi đun chảy kim loại hoặc thủy tinh và đổ khuôn thành những vật có hình dáng cụ thể; lò đúc; xưởng đúc


/'faundri/

danh từ
lò đúc, xưởng đúc

Related search result for "foundry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.