Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
four-flusher




four-flusher
['fɔ:'flʌ∫ə]
danh từ (từ lóng)
người bịp, người lừa
người tháu cáy


/'fɔ:'flʌʃə/

danh từ (từ lóng)
người bịp, người lừa
người tháu cáy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.