Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
four-oar




four-oar
['fɔ:rɔ:]
danh từ
thuyền bốn mái chèo
(định ngữ) có bốn mái chèo (thuyền...)


/'fɔ:rɔ:/

danh từ
thuyền bốn mái chèo
(định ngữ) có bốn mái chèo (thuyền...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.