Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourbi


[fourbi]
danh từ giống đực
(quân sự, tiếng lóng; biệt ngữ) trang bị (của lính)
(thân mật) đồ đạc linh tinh
Pourquoi emporter ce fourbi ?
tạo sao đem theo đồ đạc linh tinh này?
(thông tục) việc rắc rối
connaître le fourbi
biết xoay xoả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.