Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourche


[fourche]
danh từ giống cái
(nông nghiệp) cái chĩa, cái xiên
Fourche à trois dents
cái chĩa ba răng
chạc (cành cây)
ngã ba (đường)
phuốc, càng bánh trước (xe đạp, xe máy)
fourche d'un pantalon
đũng quần
passer sous les fourches caudines
chịu điều kiện nhục nhã


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.