Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourmillant


[fourmillant]
tính từ
đông như kiến, lúc nhúc
Rue fourmillante
phố đông như kiến
(văn học) có cảm giác kiến bò


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.