|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourneau
| [fourneau] | | danh từ giống đực | | | lò | | | Haut fourneau | | lò cao | | | Fourneau à bois; à charbon | | lò củi, lò than | | | bếp lò (nấu ăn) | | | Fourneau à pétrole | | bếp (lò đun) dầu lửa | | | nõ, nồi (tẩu hút thuốc lá) | | | (Fourneau de mine) hầm mìn | | | être à ses fourneaux | | | đang nấu ăn |
|
|
|
|