Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourniment


[fourniment]
danh từ giống đực
trang bị (của một người lính)
(thân mật) đồ vật dụng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.