Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fournisseur


[fournisseur]
danh từ giống đực
người cung ứng
người bán hàng
les pays fournisseurs
các nước cung ứng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.