|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foutu
| [foutu] | | tính từ | | | (thông tục) làm, cấu thành | | | Travail mal foutu | | công việc làm tồi | | | un gaillard bien foutu | | anh chàng vạm vỡ | | | nguy kịch, không chữa được, hỏng | | | Affaire foutue | | việc hỏng | | | Malade foutu | | bệnh nhân nguy kịch | | | xấu | | | Être dans un foutu état | | ở trong một tình trạng xấu | | | Avoir un foutu caractère | | xấu tính | | | có khả năng, có thể | | | Il est foutu de gagner le prix | | anh ta có khả năng đoạt giải | | | pas foutu de | | | (thông tục) không thể, không có khả năng |
|
|
|
|