Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fowl





fowl
[faul]
danh từ
gà, thịt gà
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)
nội động từ
bắn chim; đánh bẫy chin


/faul/

danh từ
gà, thịt gà
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)

nội động từ
bắn chim; đánh bẫy chin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fowl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.