Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fowling




fowling
['fauliη]
danh từ
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin


/'fauliɳ/

danh từ
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin

Related search result for "fowling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.