Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foxglove




foxglove
['fɔksglʌv]
danh từ
(thực vật học) cây mao địa hoàng


/'fɔksglʌv/

danh từ
(thực vật học) cây mao địa hoàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.