Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foxhunting




foxhunting
['fɔks,hʌntiη]
danh từ
(thể dục,thể thao) môn săn cáo bằng chó
tính từ
(thể dục,thể thao) (thuộc) môn săn cáo bằng chó


/'fɔks,hʌntiɳ/

danh từ
(thể dục,thể thao) môn săn cáo bằng chó

tính từ
(thể dục,thể thao) (thuộc) môn săn cáo bằng ch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.