Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foxtrot




foxtrot
['fɔkstrɔt]
danh từ
điệu nhảy fôctrôt
nội động từ
nhảy fôctrôt


/'fɔkstrɔt/

danh từ
điệu nhảy fôctrôt

nội động từ
nhảy fôctrôt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.