Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foyer


[foyer]
danh từ giống đực
bếp, lò; lò lửa
éteindre le foyer
tắt bếp, tắt lò
nhà, hộ, gia đình
Fonder un foyer
lập gia đình
trung tâm, ổ
Foyer de la rébellion
trung tâm cuộc phiến loạn
Foyer d'une épidémie
ổ dịch
hội quán, cư xá
Foyer d'étudiants
hội quán sinh viên
(sân khấu) phòng giải lao; phòng diễn viên
(vật lý học; toán học) tiêu điểm
Foyer d'une lentille
tiêu điểm của thấu kính
Foyer d'une courbe
tiêu điểm của đường cong
(số nhiều) quê hương, sinh quán
Rentrer dans ses foyers
trở về quê hương
être sans foyer
không nhà không cửa, vô gia cư
soldat renvoyé dans ses foyers
lính xuất ngũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.