Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraction


[fraction]
danh từ giống cái
phân số
Fraction simple
phân số đơn giản
Fraction ordinaire
phân số thông thường
Fraction rationnelle
phân số hữu tỉ
Fraction irrationnelle
phân số vô tỉ
Fraction irréductible
phân số không rút gọn được
Fraction renversée
phân số đảo
Fraction décimale
phân số thập phân
phần, bộ phận
Une fraction du peuple
một bộ phận của nhân dân
la fraction du pain
(tôn giáo) sự bẻ bánh mì
phản nghĩa Entier, unité. totalité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.