|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraction
| [fraction] | | danh từ giống cái | | | phân số | | | Fraction simple | | phân số đơn giản | | | Fraction ordinaire | | phân số thông thường | | | Fraction rationnelle | | phân số hữu tỉ | | | Fraction irrationnelle | | phân số vô tỉ | | | Fraction irréductible | | phân số không rút gọn được | | | Fraction renversée | | phân số đảo | | | Fraction décimale | | phân số thập phân | | | phần, bộ phận | | | Une fraction du peuple | | một bộ phận của nhân dân | | | la fraction du pain | | | (tôn giáo) sự bẻ bánh mì | | phản nghĩa Entier, unité. totalité |
|
|
|
|