Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fractionary




fractionary
['fræk∫ənəri]
tính từ
(thuộc) phân số
gồm những phần nhỏ



phân số; bộ phận

/'frækʃənəri/

tính từ
(thuộc) phân số
gồm những phần nh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.