Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fractionnement


[fractionnement]
danh từ giống đực
sự phân chia, sự chia nhỏ
(hoá học) sự phân đoạn
(sinh vật học; sinh lý học) sự phân đốt; sự phân cắt
phản nghĩa Réunion, synthèse.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.