Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fractious




fractious
['fræk∫əs]
tính từ
cứng đầu, cứng cổ, bướng
a fractious boy
thằng bé cứng đầu cứng cổ
cau có, quàu quạu; hay phát khùng


/'frækʃəs/

tính từ
cứng đầu, cứng cổ, bướng
a fractious boy thằng bé cứng đầu cứng cổ
cau có, quàu quạu; hay phát khùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fractious"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.