Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fragment


[fragment]
danh từ giống đực
mảnh, mẩu, đoạn
Un fragment de roche
một mảnh đá
Fragments d'une lettre
những mẩu của một bức thư
Des fragments d'une oeuvre
từng đoạn của một tác phẩm
phản nghĩa Ensemble, tout, unité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.