|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fragment
| [fragment] | | danh từ giống đực | | | mảnh, mẩu, đoạn | | | Un fragment de roche | | một mảnh đá | | | Fragments d'une lettre | | những mẩu của một bức thư | | | Des fragments d'une oeuvre | | từng đoạn của một tác phẩm | | phản nghĩa Ensemble, tout, unité. |
|
|
|
|