Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fragmentaire


[fragmentaire]
tính từ
rời từng mảnh, rời từng mẫu, chia từng đoạn
état fragmentaire
tình trạng rời từng mảnh
phản nghĩa Complet, entier, total.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.