Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fragmentary




fragmentary
['frægməntəri]
tính từ
gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn
chắp vá, rời rạc
a fragmentary report
bản báo cáo chấp vá


/'frægməntəri/

tính từ
gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn
chắp vá, rời rạc
a fragmentary report bản báo cáo chấp vá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.