|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fragmentary
fragmentary | ['frægməntəri] | | tính từ | | | gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn | | | chắp vá, rời rạc | | | a fragmentary report | | bản báo cáo chấp vá |
/'frægməntəri/
tính từ gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn chắp vá, rời rạc a fragmentary report bản báo cáo chấp vá
|
|
|
|