Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frai


[frai]
danh từ giống đực
sự đẻ (cá)
La pêche est interdite pendant le frai
cấm đánh cá khi cá đẻ
La saison du frai
mùa cá đẻ
trứng cá, trứng ếch (đã thụ tinh)
cá bột
Jeter du frai dans un étang
thả cá bột vào ao
sự mòn (của tiền bằng kim loại, trong khi lưu hành)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.