frai
 | [frai] |  | danh từ giống đực | | |  | sự đẻ (cá) | | |  | La pêche est interdite pendant le frai | | | cấm đánh cá khi cá đẻ | | |  | La saison du frai | | | mùa cá đẻ | | |  | trứng cá, trứng ếch (đã thụ tinh) | | |  | cá bột | | |  | Jeter du frai dans un étang | | | thả cá bột vào ao | | |  | sự mòn (của tiền bằng kim loại, trong khi lưu hành) |
|
|