Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraise


[fraise]
danh từ giống cái
quả dâu tây
(thông tục) mặt
(y học) mịn sùi (ở da)
aller aux fraises
đi hái dâu tây+ (đùa cợt; hài hước) vào rừng chơi với bạn tình
ramener sa fraise
(thông tục) phát biểu ý kiến lung tung
sucrer les fraises (thông tục)
run, run tay+ (nghĩa rộng) lẫn cẫn (vì tuổi già)
danh từ giống cái
màng bọc ruột (ở bê, cừu)
yếm thịt (ở dưới mỏ gà tây trống)
(sử học) cổ áo xếp bồng
(kỹ thuật) dao phay
(y học) cái khoan răng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.