Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraiseuse


[fraiseuse]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) máy phay
fraiseuse routière
máy lăn cào đường (nhựa), xe lu cào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.