Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
franchissement


[franchissement]
danh từ giống đực
sự nhảy qua, sự vượt qua
Le franchissement d'un obstacle
sự nhảy qua một chướng ngại vật
Le franchissement d'un col
sự vượt qua một ngọn đèo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.