Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
francisque


[francisque]
danh từ giống cái
(sử học) búa trận (của người Phơ-răng-xoa)
huy hiệu búa trận (của chính phủ Pê-tanh 1940 - 1944)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.