Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frankincense




frankincense
['fræηkin,sens]
danh từ
hương trầm (của Châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám)


/'fræɳkin,sens/

danh từ
hương trầm (của Châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.