Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
franklin




franklin
['fræηklin]
danh từ
(sử học) địa chủ (không thuộc giai cấp quý tộc, ở (thế kỷ) 14 và 15)



(Tech) franklin (Fr, đơn vị điện tích = 3,336 x 10 lũy thừa -10 coulomb)

/'fræɳklin/

danh từ
(sử học) địa chủ (không thuộc giai cấp quý tộc, ở thế kỷ 14 và 15)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "franklin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.