Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frap




frap
[fræp]
ngoại động từ
(hàng hải) buộc chặt


/fræp/

ngoại động từ
(hàng hải) buộc chặt

Related search result for "frap"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.