Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frappe


[frappe]
danh từ giống cái
sự rập nổi (tiền đồng, huy chương); hình rập nổi
sự đánh máy
Faute de frappe
lỗi đánh máy
(ngành in) bộ khuôn đúc chữ
(thể dục thể thao) cách đánh (quyền Anh); cách đánh, cách đá (nghĩa bóng)
(thông tục) tên vô lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.