Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraterniser


[fraterniser]
nội động từ
kết thân (như anh em)
Ces enfants commencent à fraterniser
những đứa bé ấy đã bắt đầu kết thân với nhau
phản nghĩa Se brouiller, se disputer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.