Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fratricide




fratricide
['frætrisaid]
danh từ
sự giết anh, sự giết chị, sự giết em
người giết anh, người giết chị, người giết em


/'freitrisaid/

danh từ
sự giết anh, sự giết chị, sự giết em
người giết anh, người giết chị, người giết em

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.