|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraude
| [fraude] | | danh từ giống cái | | | sự gian lậu | | | Fraude électorale | | sự gian lậu trong bầu cử | | | La fraude dans les examens | | sự gian lậu trong các kì thi | | | sự buôn lậu; sự lậu thuế | | | Faire la fraude | | buôn lậu; lậu thuế | | | en fraude | | | gian lậu | | | trong bí mật, một cách bí mật |
|
|
|
|