Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
free-hand




free-hand
['fri:hænd]
tính từ
(hội họa) bằng tay, không dùng dụng cụ
a free-hand sketch
bức phác hoạ vẽ bằng tay, không dùng dụng cụ


/'fri:hænd/

tính từ
(hội họa) bằng tay, không dụng cụ
a free-hand sketch bức phác hoạ vẽ bằng tay không dùng dụng cụ

Related search result for "free-hand"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.