Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
free-thinking




free-thinking
['fri:'θiηkiη]
danh từ
sự độc lập tư tưởng (không theo (tôn giáo), các quan niệm, các thuyết... hiện hành)
tính từ
độc lập tư tưởng (không theo (tôn giáo), các quan niệm, các thuyết... hiện hành)


/'fri:'θiɳkiɳ/

danh từ
sự độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành)

tính từ
độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "free-thinking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.