Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freeman




freeman
['fri:mən]
danh từ
người tự do (không phải là nô lệ)
người được đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)


/'fri:mən/

danh từ
người tự do (không phải là nô lệ)
người được đặc quyền (cửa một thành phố, một tổ chức...)

Related search result for "freeman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.