Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freemartin




freemartin
['fri:mɑ:tin]
danh từ
bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, (thường) là không có khả năng sinh sản)


/'fri:mɑ:tin/

danh từ
bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, thường là không có khả năng sinh sản)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.