Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freighter




freighter
['freitə]
danh từ
người chất hàng (lên tàu)
tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở


/'freitə/

danh từ
người chất hàng (lên tàu)
người gửi hàng chở bằng đường bộ
người thuê tàu chuyên chở
người nhận chuyên chở hàng
tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "freighter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.