frein
 | [frein] |  | danh từ giống đực | | |  | cái hãm, cái phanh | | |  | Frein à main | | | (cơ khí, cơ học) phanh tay | | |  | Freins avant | | | phanh trước (của xe) | | |  | Donner un coup de frein | | | phanh lại | | |  | mettre un frein à | | |  | ngăn cản, hãm bớt lại | | |  | ronger son frein | | |  | cố chịu đựng | | |  | sans frein | | |  | thả cửa |  | phản nghĩa Accélérateur. |
|
|