Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frenezied


/'frenzid/

tính từ
điên cuồng
    frenezied efforts những cố gắng điên cuồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.