Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frenzy




frenzy
['frenzi]
danh từ
sự điên cuồng
a frenzy of despair
sự thất vọng đến điên cuồng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn
ngoại động từ
làm điên cuồng, làm giận điên lên


/'frenzi/

danh từ
sự điên cuồng
a frenzy of despair sự thất vọng đến điên cuồng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn

ngoại động từ
làm điên cuồng, làm giận điên lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "frenzy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.