Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freshen




freshen
['fre∫n]
ngoại động từ
làm tươi
làm mát mẻ, làm trong sạch
làm ngọt (nước...)
nội động từ
tươi mát, mát ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái)
(to freshen oneself up) tắm rửa thay quần áo (khi về nhà...)
to freshen up after a long trip
tắm rửa thay quần áo sau một chuyến đi xa


/'freʃn/

ngoại động từ
làm tươi
làm mát mẻ, làm trong sạch
làm mới
làm ngọt (nước...)

nội động từ
tươi mát, mát ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái)
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) up) tắm rửa thay quần áo
to freshen up after a long trip tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "freshen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.