Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fret


[fret]
danh từ giống đực
cước vận chuyển đường thuỷ; cước vận chuyển
sự thuê tàu; tiền thuê tàu
chuyến hàng (hàng chở trên xe, tàu)
Fret d'aller
chuyến hàng đi
sự chở hàng
Avions de fret
máy bay chở hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.