friand
 | [friand] |  | tính từ | | |  | thích, chuộng | | |  | Friand de gâteaux | | | thích bánh ngọt | | |  | Friand de nouveautés | | | chuộng lạ | | |  | Friand de compliments | | | thích khen | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) háu ăn, thích miếng ngon | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) ngon | | |  | Mets friand | | | món ăn ngon |  | danh từ giống đực | | |  | bánh nhân thịt | | |  | bánh hạnh |
|
|