Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
friction


[friction]
danh từ giống cái
(y học) sự xoa
sự xoa tóc với nước thơm
(vật lý học; cơ khí, cơ học) sự mài xát, ma sát
(nghĩa bóng) sự va chạm; mối xích mích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.